appendice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɛ̃.dis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appendice /a.pɛ̃.dis/ |
appendices /a.pɛ̃.dis/ |
appendice gđ /a.pɛ̃.dis/
- (Sinh vật học) Phần phụ.
- Phụ lục.
- (Giải phẫu) Ruột thừa.
- Enlever l’appendice à qqn — cắt bỏ ruột thừa của ai
Tham khảo
sửa- "appendice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)