Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɛ.lənt/

Tính từ

sửa

appellant (không so sánh được)

  1. (Pháp lý) Chống án.
  2. Kêu gọi, kêu cứu.

Danh từ

sửa

appellant (số nhiều appellants)

  1. (Pháp lý) Người chống án.

Tham khảo

sửa