Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pa.ʁi.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
appariement
/a.pa.ʁi.mɑ̃/
appariement
/a.pa.ʁi.mɑ̃/

appariement /a.pa.ʁi.mɑ̃/

  1. Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi.

Tham khảo

sửa