Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apostiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
apostiller
ngoại động từ
Chú
vào
bên lề
.
Phê
chuyển
.
Apostiller
une demande
— phê chuyển một lá đơn
Tham khảo
sửa
"
apostiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)