apoplectique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɔ.plɛk.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/ |
apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/ |
Giống cái | apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/ |
apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/ |
apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/ |
apoplectiques /a.pɔ.plɛk.tik/ |
Số nhiều | apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/ |
apoplectiques /a.pɔ.plɛk.tik/ |
apoplectique /a.pɔ.plɛk.tik/
Tham khảo
sửa- "apoplectique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)