Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

apoplectic /ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪk/

  1. (Y học) Ngập máu.
    an apoplectic stroke (fit) — cơn ngập máu

Tham khảo

sửa