Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apoplectic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪk/
Hoa Kỳ
[ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪk]
Tính từ
sửa
apoplectic
/ˌæ.pə.ˈplɛk.tɪk/
(
Y học
)
Ngập
máu
.
an
apoplectic
stroke (fit)
— cơn ngập máu
Tham khảo
sửa
"
apoplectic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)