Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.pə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

apiculture /ˈeɪ.pə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Nghề nuôi ong.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pi.kyl.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
apiculture
/a.pi.kyl.tyʁ/
apiculture
/a.pi.kyl.tyʁ/

apiculture gc /a.pi.kyl.tyʁ/

  1. Nghề nuôi ong.

Tham khảo

sửa