Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apiary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
apiary
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.pi.ˌɛr.i/
Danh từ
sửa
apiary
/ˈeɪ.pi.ˌɛr.i/
Chỗ
nuôi
ong
,
nhà
nuôi
ong
; đỗ
ong
.
Tham khảo
sửa
"
apiary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)