aphrodisiaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fʁɔ.di.zjak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aphrodisiaque /a.fʁɔ.di.zjak/ |
aphrodisiaques /a.fʁɔ.di.zjak/ |
Giống cái | aphrodisiaque /a.fʁɔ.di.zjak/ |
aphrodisiaques /a.fʁɔ.di.zjak/ |
aphrodisiaque /a.fʁɔ.di.zjak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aphrodisiaque /a.fʁɔ.di.zjak/ |
aphrodisiaques /a.fʁɔ.di.zjak/ |
aphrodisiaque gđ /a.fʁɔ.di.zjak/
Tham khảo
sửa- "aphrodisiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)