Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fʁɔ.di.zjak/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aphrodisiaque
/a.fʁɔ.di.zjak/
aphrodisiaques
/a.fʁɔ.di.zjak/
Giống cái aphrodisiaque
/a.fʁɔ.di.zjak/
aphrodisiaques
/a.fʁɔ.di.zjak/

aphrodisiaque /a.fʁɔ.di.zjak/

  1. (Y học) Kích dục, tăng dục.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aphrodisiaque
/a.fʁɔ.di.zjak/
aphrodisiaques
/a.fʁɔ.di.zjak/

aphrodisiaque /a.fʁɔ.di.zjak/

  1. Chất kích dục, chất tăng dục.

Tham khảo

sửa