Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈfeɪ.ʒi.ə/

Danh từ sửa

aphasia /ə.ˈfeɪ.ʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng mất ngôn ngữ.
    motor aphasia — chứng mất ngôn ngữ vận động

Tham khảo sửa