Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/

Tính từ

sửa

aperiodic /ˌeɪ.ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/

  1. (Tech) Không tuần hoàn, phi chu kỳ.

Tham khảo

sửa