apercevoir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.pɛʁ.sə.vwaʁ/
Ngoại động từ sửa
apercevoir ngoại động từ /a.pɛʁ.sə.vwaʁ/
- Nhìn thấy.
- On l’a aperçu qui traversait la rue — người ta đã thấy hắn băng qua đường
- Nhận thấy, nhận ra.
- "se garder de laisser apercevoir sa méfiance" (Stendh.) — tránh để lộ nỗi hoài nghi của mình
- Ils se sont aperçus dans la rue — họ đã nhận ra nhau ngoài phố
Trái nghĩa sửa
- Perdre (de vue)
Tham khảo sửa
- "apercevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)