Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aparejo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.pə.ˈreɪ.ˌhoʊ/
Danh từ
sửa
aparejo
/ˌæ.pə.ˈreɪ.ˌhoʊ/
(Số nhiều:
aparejos
)
Yên
thồ
bằng
da
hay
bằng
vải bạt
.
Tham khảo
sửa
"
aparejo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)