Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈpeɪs/
Phó từ
sửa
apace
/ə.ˈpeɪs/
Nhanh
,
nhanh chóng
,
mau lẹ
.
ill news runs (flies)
apace
— tin dữ lan nhanh
Tham khảo
sửa
"
apace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)