Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpeɪs/

Phó từ

sửa

apace /ə.ˈpeɪs/

  1. Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ.
    ill news runs (flies) apace — tin dữ lan nhanh

Tham khảo

sửa