anybody
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌbɑː.di/
Hoa Kỳ | [.ˌbɑː.di] |
Danh từ
sửaanybody /.ˌbɑː.di/
- (Thông tục) Một người nào đó.
- two or three anybodies — hai hoặc ba người nào đó
Đại từ
sửaanybody /.ˌbɑː.di/
- Người nào, ai.
- is there anybody there? — có ai ở đó không?
- Bất kỳ ai, bất cứ ai.
- anybody else — bất kỳ người nào khác
- he is not doing anybody any harm — hắn không làm hại gì cho ai cả
- anybody would think him mad — bất kỳ ai cũng tượng nó điên
- Một người ít nhiều quan trọng.
Tham khảo
sửa- "anybody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)