anvise
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anvise |
Hiện tại chỉ ngôi | anviser |
Quá khứ | anviste |
Động tính từ quá khứ | anvist |
Động tính từ hiện tại | — |
anvise
- Chỉ dẫn vị trí.
- De ble anvist plass på tredje benk.
- Ra lệnh trả tiền.
- å anvise en regning (til utbetaling)
Tham khảo
sửa- "anvise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)