antre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæn.tɜː/
Danh từ
sửaantre /ˈæn.tɜː/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) hang động.
Tham khảo
sửa- "antre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃tʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antre /ɑ̃tʁ/ |
antres /ɑ̃tʁ/ |
antre gđ /ɑ̃tʁ/
- Hang.
- L’antre du lion — hang sư tử
- L’antre maxillaire — (giải phẫu) hang hàm
- (Nghĩa bóng) Nơi nguy hiểm.
Tham khảo
sửa- "antre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)