synonymous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.məs/
Hoa Kỳ | [.məs] |
Tính từ
sửasynonymous /.məs/
- Đồng nghĩa (với).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "synonymous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.məs] |
synonymous /.məs/