Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌtoʊ.ˌtæ.lə.ˈtɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

antitotalitarian /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌtoʊ.ˌtæ.lə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Chống cực quyền, chống chuyên chế.

Tham khảo

sửa