antirabique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.bik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/ |
antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/ |
Giống cái | antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/ |
antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/ |
antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/
- (Y học) Phòng bệnh dại.
Tham khảo
sửa- "antirabique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)