Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

antipyretic /.pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/

  1. Giải nhiệt, hạ sốt.

Danh từ

sửa

antipyretic /.pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/

  1. Thuốc sốt.

Tham khảo

sửa