Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æn.ˈtɪ.fə.ni/

Danh từ sửa

antiphony /æn.ˈtɪ.fə.ni/

  1. Bài thánh ca.
  2. Bài hát đối.
  3. Tiếng vang, tiếng dội.

Tham khảo sửa