Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc antikk
gt antikt
Số nhiều antikke
Cấp so sánh
cao

antikk

  1. Cổ xưa, kỹ.
    antikke møbler
  2. Thuộc về thời thượng cổ.
    antikke forfattere

Từ dẫn xuất sửa

  • (2) antikken best.: Thời thượng cổ.

Tham khảo sửa