Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antikk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
antikk
gt
antikt
Số nhiều
antikke
Cấp
so sánh
—
cao
—
antikk
Cổ xưa
,
cũ
kỹ
.
antikke
møbler
Thuộc
về thời thượng cổ.
antikke
forfattere
Từ dẫn xuất
sửa
(2)
antikken
gđ
best.
: Thời thượng cổ.
Tham khảo
sửa
"
antikk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)