Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌhoʊ.mə.ˈsɛk.ʃə.wəl/

Tính từ

sửa

antihomosexual /ˌæn.ˌtɑɪ.ˌhoʊ.mə.ˈsɛk.ʃə.wəl/

  1. Chống tình dục đồng tính.

Tham khảo

sửa