antihistaminique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antihistaminique /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/ |
antihistaminiques /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/ |
Giống cái | antihistaminique /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/ |
antihistaminiques /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/ |
antihistaminique /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antihistaminique /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/ |
antihistaminiques /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/ |
antihistaminique gđ /ɑ̃.ti.is.ta.mi.nik/
Tham khảo
sửa- "antihistaminique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)