Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ/

Danh từ sửa

antiepileptics số nhiều /ˌæn.ˌtɑɪ/

  1. Thuốc chống động kinh.

Tham khảo sửa