Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dɪ.ˈprɛ.sᵊnt/

Danh từ

sửa

antidepressant /.dɪ.ˈprɛ.sᵊnt/

  1. Thuốc chống suy nhược.

Tham khảo

sửa