Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.kə.ˈrəp.ʃən/

Danh từ sửa

anticorruption /ˌæn.ˌtɑɪ.kə.ˈrəp.ʃən/

  1. Việc chống tham nhũng.

Tham khảo sửa