Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ anti- + vaccine.

Tính từ sửa

anti-vaccine ( không so sánh được)

  1. Phản đối vắc-xin và việc tiêm chủng.

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa