Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈnəp.ʃəl/

Tính từ sửa

antenuptial /ˌæn.tɪ.ˈnəp.ʃəl/

  1. Sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới.

Tham khảo sửa