Xem anténatal

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.tə.ˈneɪ.tᵊl/

Từ nguyên sửa

Từ:

Tính từ sửa

antenatal ( không so sánh được)

  1. Trước khi sinh, trước khi đẻ.
  2. Tiền sản.

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa