antenatal
Xem anténatal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.tə.ˈneɪ.tᵊl/
Từ nguyên
sửaTừ:
- tiếng Latinh ante (“về trước”)
- nātālis (“(thuộc) sinh”), từ nāscor (“sinh ra”).
Tính từ
sửaantenatal ( không so sánh được)
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "antenatal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)