Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæn.tɪ.ˌdeɪt/

Danh từ sửa

antedate /ˈæn.tɪ.ˌdeɪt/

  1. Ngày tháng để lùi về trước.

Tham khảo sửa