antalgique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antalgiques /ɑ̃.tal.ʒik/ |
antalgiques /ɑ̃.tal.ʒik/ |
Giống cái | antalgiques /ɑ̃.tal.ʒik/ |
antalgiques /ɑ̃.tal.ʒik/ |
antalgique
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antalgiques /ɑ̃.tal.ʒik/ |
antalgiques /ɑ̃.tal.ʒik/ |
antalgique gđ
Tham khảo
sửa- "antalgique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)