Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌænt.ˈæ.səd/

Tính từ

sửa

antacid /ˌænt.ˈæ.səd/

  1. (Y học) Làm giảm độ axit, chống axit.

Tham khảo

sửa