Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔ.ma.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anomalie
/a.nɔ.ma.li/
anomalies
/a.nɔ.ma.li/

anomalie gc /a.nɔ.ma.li/

  1. Điều dị thường, điều nghịch thường.
  2. (Sinh vật học) Sự dị thường; dạng dị thường.
  3. (Ngôn ngữ học) Tính nghịch thường; dạng nghịch thường.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa