anomalie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nɔ.ma.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anomalie /a.nɔ.ma.li/ |
anomalies /a.nɔ.ma.li/ |
anomalie gc /a.nɔ.ma.li/
- Điều dị thường, điều nghịch thường.
- (Sinh vật học) Sự dị thường; dạng dị thường.
- (Ngôn ngữ học) Tính nghịch thường; dạng nghịch thường.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "anomalie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)