Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anointment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈnɔɪnt.mənt/
Danh từ
sửa
anointment
/ə.ˈnɔɪnt.mənt/
Sự
xức dầu
, sự
thoa
dầu
, sự
bôi
dầu
.
Lễ
xức dầu thánh.
Tham khảo
sửa
"
anointment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)