Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɔɪnt.mənt/

Danh từ

sửa

anointment /ə.ˈnɔɪnt.mənt/

  1. Sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu.
  2. Lễ xức dầu thánh.

Tham khảo

sửa