Tiếng Anh

sửa
 
annunciation

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

annunciation /ə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự công bố; sự loan báo; lời rao.
  2. (Tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin.

Tham khảo

sửa