annunciation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaannunciation /ə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
- Sự công bố; sự loan báo; lời rao.
- (Tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin.
Tham khảo
sửa- "annunciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)