Tiếng Anh

sửa
 
annular

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.jə.lɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

annular /ˈæn.jə.lɜː/

  1. Hình vòng, hình khuyên.
    annular eclipse of moon — nguyệt thực hình khuyên
    annular ligament — (giải phẫu) dây chằng vòng

Tham khảo

sửa