Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annuellement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.nɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
annuellement
/a.nɥɛl.mɑ̃/
Hằng
năm
,
mỗi
năm
.
Droits perçus
annuellement
— thuế thu hàng năm
Tham khảo
sửa
"
annuellement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)