Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annoying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈnɔ.ɪiɳ/
Tính từ
sửa
annoying
/ə.ˈnɔ.ɪiɳ/
Làm
trái
ý, làm
khó chịu
, làm
bực mình
;
chọc tức
.
Quấy rầy
,
làm phiền
.
Tham khảo
sửa
"
annoying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)