annonsere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å annonsere |
Hiện tại chỉ ngôi | annonserer |
Quá khứ | annonserte |
Động tính từ quá khứ | annonsert |
Động tính từ hiện tại | — |
annonsere
- Đăng quảng cáo, rao vặt, thông cáo, loan báo.
- Fjernsynsvertinnen annonserer kveldens program.
- å annonsere etter dagmamma i avisen
Tham khảo
sửa- "annonsere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)