Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

annexionniste

  1. Xem annexionnisme
    Politique annexionniste — chính sách thôn tính

Danh từ sửa

annexionniste

  1. (Chính trị) Người theo chủ trương sáp nhập; người theo chủ nghĩa thôn tính.

Tham khảo sửa