Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anmerkning anmerkningen
Số nhiều anmerkninger anmerkningene

anmerkning

  1. Sự, lờp phê bình, chỉ trích.
    Har du noen anmerkninger til det som er sagt?
  2. Điểm hạnh kiểm xấu.
    å få anmerkning i karakterboka

Tham khảo

sửa