Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
animalité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ni.ma.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
animalité
/a.ni.ma.li.te/
animalité
/a.ni.ma.li.te/
animalité
gc
/a.ni.ma.li.te/
Tính chất
động vật
.
Giới
động vật
.
Thú tính
.
Trái nghĩa
sửa
Humanité
,
spiritualité
Tham khảo
sửa
"
animalité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)