Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anguillère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
anguillère
gc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Chỗ
nuôi
cá chình
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nơi
đánh
cá chình
.
Tham khảo
sửa
"
anguillère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)