angripe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å angripe |
Hiện tại chỉ ngôi | angriper |
Quá khứ | angre(i)p |
Động tính từ quá khứ | angre- pet |
Động tính từ hiện tại | — |
angripe
- Tấn công, đột kích, công kích.
- Tyskland angrep Norge i 1940.
- Vi må angripe problemet fra flere sider.
- Han er angrepet av tuberkulose.
Tham khảo
sửa- "angripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)