Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít angiver angiveren
Số nhiều angivere angiverne

angiver

  1. Người tố cáo, tố giác, cáo giác.
    Han var angiver under krigen.

Tham khảo

sửa