Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
angiver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
angiver
angiveren
Số nhiều
angivere
angiverne
angiver
gđ
Người
tố cáo
,
tố giác
,
cáo giác
.
Han var
angiver
under krigen.
Tham khảo
sửa
"
angiver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)