Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
angå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å angå
Hiện tại chỉ ngôi
angår
Quá khứ
angikk
Động tính từ quá khứ
angått
Động tính từ hiện tại
—
angå
Quan hệ
,
liên quan
,
ảnh hưởng
đến.
Dine problemer
angår
ikke meg.
Energikrisen
angår
oss alle.
Tham khảo
sửa
"
angå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)