Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.jʊ.ˌplɔɪ.di/

Danh từ

sửa

aneuploidy /ˈæn.jʊ.ˌplɔɪ.di/

  1. (Sinh học) Tính bội không chỉnh.

Tham khảo

sửa