Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anekdote anekdoten
Số nhiều anekdoter anekdotene

anekdote

  1. Chuyện vặt, giai thoại.
    Han fortalte en morsom anekdote om Ho Xuan Huong.

Tham khảo

sửa